TPE 3705 MITSUBISHI JAPAN

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

ISO 376.0 Mpa
elongation

elongation

ISO 37700 %
tear strength

tear strength

ISO 34-1220 lbf/in
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

ISO 81543 %
tensile strength

tensile strength

ISO 372.3 Mpa
tensile strength

tensile strength

ISO 373.5 Mpa
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD

ISO 294-41.5-2.0 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

TD

ISO 294-41.5-2.0 %
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

230℃/5.0Kg

ISO 11333.0 g³/10min
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ISO 86870
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.