丁腈软胶 N41 PETROCHINA LANZHOU

Bảng thông số kỹ thuật

performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

26.4,145℃,35min

24.4
300% tensile stress (145 ℃, 35min), MPa

300% tensile stress (145 ℃, 35min), MPa

10.9-14.3

SH/T 1611-2004 ASTM IRB No7 GB/T528-1998
Combined with the mass fraction of acrylonitrile,%

Combined with the mass fraction of acrylonitrile,%

28.0-30.0

SH/T 1157-1997
Mass fraction of volatile matter,% ≤

Mass fraction of volatile matter,% ≤

0.50

150 GB/T 6737-1997 热辊法
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.