VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

PE TEKNIFLEX® VPOA10400 Tekni-Films, a div of Tekni-Plex

Bảng thông số kỹ thuật

optical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
turbidity

turbidity

4.0 %
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
dimensional stability

dimensional stability

140°C

-4.0-4.0 %
density

density

1.44 g/cm³
filmĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
consumption

consumption

1.61 m²/kg
Water vapor permeability

Water vapor permeability

38°C,90%RH

0.056 g/m²/24hr
Oxygen permeability

Oxygen permeability

23°C,100%RH

0.42 cm³/m²/24hr
tensile strength

tensile strength

Yield

37.9 MPa
film thickness

film thickness

426 µm
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
RollWidth

RollWidth

<110.00 cm
Temperature

Temperature

100to160 °C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.