PBT LONGLITE®  4130-104F TAIWAN CHANGCHUN

  • Đặc tính:
    Gia cố sợi thủy tinh
    Chống cháy
    Chống mài mòn
    Thời tiết kháng
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Lĩnh vực điện
    Lĩnh vực điện tử
    Lĩnh vực ô tô
    Thiết bị gia dụng
    Thiết bị gia dụng

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
bending strength

bending strength

ASTM D790/ISO 1782000 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Bending modulus

Bending modulus

ASTM D790/ISO 17878000 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Rockwell hardness

Rockwell hardness

ASTM D78594
tensile strength

tensile strength

ASTM D638/ISO 5271300 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Elongation at Break

Elongation at Break

ASTM D638/ISO 5273.7 %
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

ASTM D256/ISO 1799 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

ASTM D696/ISO 113593 mm/mm.℃
Melting temperature

Melting temperature

225 ℃(℉)
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

HDT

ASTM D648/ISO 75220 ℃(℉)
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

HDT

ASTM D648/ISO 75208 ℃(℉)
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTM D792/ISO 11831.63
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volume resistivity

Volume resistivity

ASTM D257/IEC 600931015 Ω.cm
Dielectric constant

Dielectric constant

ASTM D150/IEC 602503.4
Surface resistivity

Surface resistivity

ASTM D257/IEC 600931013 Ω
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.