PVC 82075 NANTONG JIHUI

  • Đặc tính:
    Trong suốt
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Túi bao bì y tế

Bảng thông số kỹ thuật

Hiệu suất khácĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Kim loại nặng检验结果|0.2 ug/ml
Hấp thụ UV230-360mmMT|≤0.3
Hấp thụ UV230-360mmMD|≤0.3
Hấp thụ UV230-360mm检验结果|0.2
Độc tính toàn thân cấp tínhMT|不产生急性全身毒性
Độc tính toàn thân cấp tínhMD|不产生急性全身毒性
Độc tính toàn thân cấp tính检验结果|合格
Nội dung PEMT|≤1 ug/g
Nội dung PEMD|≤1 ug/g
Nội dung PE检验结果|0.5 ug/g
tan máuMT|溶血率≤5%
tan máuMD|溶血率≤5%
tan máu检验结果|合格
Dị ứngMT|过敏率不大于2级.过敏率不大于28%
Dị ứngMD|过敏率不大于2级.过敏率不大于28%
Dị ứng检验结果|合格
Giá trị pHMT|≤1.0 PH
Giá trị pHMD|≤1.0 PH
Giá trị pH检验结果|0.5 PH
KẽmMT|≤0.4 u/ml
KẽmMD|≤0.4 u/ml
Kẽm检验结果|0.3 u/ml
NameMT|无致热原
NameMD|无致热原
Name检验结果|合格
Giảm chấtMT|≤0.3
Giảm chấtMD|≤0.3
Giảm chất检验结果|0.2
Kim loại nặngMT|≤0.3 ug/ml
Kim loại nặngMD|≤0.3 ug/ml
Hàm lượng troMT|≤1 mg/g
Hàm lượng troMD|≤1 mg/g
Hàm lượng tro检验结果|0.5 mg/g
Không bay hơiMT|≤2.0 mg/100l
Không bay hơiMD|≤2.0 mg/100l
Không bay hơi检验结果|0.5 mg/100l
Màu sắcMT|澄明无色
Màu sắcMD|澄明无色
Màu sắc检验结果|合格
Hiệu suất nhiệtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Thời gian ổn định nhiệt180℃MT|≥40 min
Thời gian ổn định nhiệt180℃MD|≥40 min
Thời gian ổn định nhiệt180℃检验结果|60 min
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Độ bền kéoMT|≥13.0 Mpa
Độ bền kéoMD|≥13.0 Mpa
Độ bền kéo检验结果|20 Mpa
Độ cứng ShoreMT|≤80
Độ cứng ShoreMD|>80
Độ cứng Shore检验结果|65
Độ giãn dài断裂MT|≥250 %
Độ giãn dài断裂MD|≥250 %
Độ giãn dài断裂检验结果|320 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.