Unspecified SLOVALEN® PQ 83 N PLASTCOM SLOVAKIA

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of simply supported beam without notch

Impact strength of simply supported beam without notch

NB
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

NB
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

55 kJ/m²
elongation

elongation

Break

200 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

热变形温度

85 °C
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

熔点

140 °C
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

维卡软化温度

95 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

比重

0.910 g/cm³
Shrinkage rate

Shrinkage rate

TD

ISO 294-42.63 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD

ISO 294-42.52 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

熔融Flow指数

22 g/10min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.