Epoxy Table Top Epoxy Club Kit, Inc.

Bảng thông số kỹ thuật

Cured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreD

65to75
elongation

elongation

Break

>10 %
Uncured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Color

Color

--2

Clear/Transparent
Color

Color

--3

Clear/Transparent
Color

Color

固化时间

24to48 hr
Color

Color

GelTime

25to35 min
Color

Color

TackFreeTime

120to180 min
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Thermosetting components

Thermosetting components

PartA

按重量计算的混合比:100按容量计算的混合比:1.0
Thermosetting components

Thermosetting components

PartB

按重量计算的混合比:83按容量计算的混合比:1.0
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.