PTFE TEFLON®  7A X CHEMOURS US

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

0.130mm

ASTMD489434.5 Mpa
elongation

elongation

Break,0.130mm

ASTMD4894380 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Thermal

Thermal

--

ASTM D4894<3.00
Thermal

Thermal

--

ISO 12086<3.00
Melting temperature

Melting temperature

--3

ASTMD4894317to337 °C
Melting temperature

Melting temperature

--4

ASTMD4894334to354 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Apparent density

Apparent density

ASTMD48940.46 g/cm³
water content

water content

--

ASTM D4894<0.040 %
water content

water content

--

ISO 12086<0.040 %
Average particle size

Average particle size

--

ASTM D489434 µm
Average particle size

Average particle size

--

ISO 1332034 µm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm