PA6 B601

  • Đặc tính:
    Chống va đập cao
    Chịu nhiệt độ thấp
    Độ bền
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Phần bổ sung
    Dây buộc
    Thẻ dây

Bảng thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Linear forming shrinkage rate

Linear forming shrinkage rate

ISO 25771-1.5 %
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile strength at break

Tensile strength at break

23℃/50%r.h.

ISO 52750 MPa
bending strength

bending strength

23℃/50%r.h.

ISO 17865 MPa
Bending modulus

Bending modulus

23℃/50%r.h.

ISO 1781800 MPa
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23℃/50%r.h.

ISO 179-1eA50 KJ/㎡
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23℃/50%r.h.

ISO 179-1eUNB KJ/㎡
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

0.45MPa

ISO 75140
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.80MPa

ISO 7555
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Water absorption rate

Water absorption rate

24h:23℃

ISO 621.08 %
density

density

ISO 11831.1 g/m³
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.