PA66 MN201-G15 BRICI BEIJING

  • Đặc tính:
    15% sợi thủy tinh gia cố
    Với độ bền tác động tuyệt

Bảng thông số kỹ thuật

processabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

ISO 294-40.6-1.0 %
Spiral flow length

Spiral flow length

-- CM
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

ISO 527130 Mpa
elongation

elongation

Break

ISO 52715 %
bending strength

bending strength

ISO 178200 Mpa
Bending modulus

Bending modulus

ISO 1785.3*103 Mpa
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

Notched

ISO 179(leA)20 kJ/m²
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.82MPa

ASTM D790/ISO 178225 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Water absorption rate

Water absorption rate

23℃,24hr

ISO 620.9 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dielectric constant

Dielectric constant

106HZ

IEC 602503.3
Dielectric loss

Dielectric loss

106HZ,Tangent

IEC 602503.0*10-2
Volume resistivity

Volume resistivity

IEC 600931*10-14 Ω。m
Dielectric strength

Dielectric strength

IEC 6024335 KV/m
Arc resistance

Arc resistance

IEC 61621-- sec
Compared to the anti leakage trace index

Compared to the anti leakage trace index

IEC 60112 V
ash content

ash content

15 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.