POE EXACT™  5101 EXXONMOBIL USA

  • Đặc tính:
    Độ cứng cao
    Tăng cường
    Tăng cường
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Thiết bị tập thể dục

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Environmental stress cracking resistance

Environmental stress cracking resistance

ASTM D-1693>1000 hr
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

ExxonMobil Method2.0 g/10 min
density

density

ExxonMobil Method0.902
Shore hardness

Shore hardness

Shore D,15 sec

ASTM D-224034
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

ExxonMobil Method1.1 g/10 min
Shore hardness

Shore hardness

Shore A,15 sec

ASTM D-224090
Mooney viscosity ML (1+4)

Mooney viscosity ML (1+4)

125℃

ASTM D-164618 Torgue Units
turbidity

turbidity

ASTM D-100380@50mil %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

1000g

ASTM D-1525192(89) ℉(℃)
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

200g

ASTM D-1525209(98) ℉(℃)
Maximum melt temperature

Maximum melt temperature

ExxonMobil Method209(98) ℉(℃)
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Elongation at Break

Elongation at Break

@Break

ASTM D-638>2000(No Break) %
tensile strength

tensile strength

ASTM D-624487(86) lb/in(kN/m)
tensile strength

tensile strength

@Break

ASTM D-638>3000(>21) Psi(MPa)
Bending modulus

Bending modulus

1% secant

ASTM D-79012731(88) Psi(MPa)
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm