PP HP500N XUZHOU HAITIAN

  • Đặc tính:
    Homopolymer
    Trang chủ
    Khung thanh
    Trang chủ
    Thùng chứa
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Hàng gia dụng

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ISO 11830.90 g/
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

230,2.16kg

ISO 113312.0 g/10min
Volume flow rate

Volume flow rate

230,2.16kg

ISO 113316.0 CM
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of simply supported beam without notch

Impact strength of simply supported beam without notch

0℃

ISO 17930 KJ/m
Tensile modulus

Tensile modulus

ISO 527-11550 Mpa
tensile strength

tensile strength

Yield

ISO 527-135.0 Mpa
elongation

elongation

Break

ISO 527-150 %
Impact strength of simply supported beam without notch

Impact strength of simply supported beam without notch

23℃

ISO 179110 KJ/m
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.