PA/MXD6 2500XGF N01 TITAN PLASTICS TAIWAN

  • Đặc tính:
    Đóng gói: Gia cố sợi thủy
    50% đóng gói theo trọng l

Bảng thông số kỹ thuật

flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

UL 94HB
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
bending strength

bending strength

ISO 178310 Mpa
Bending modulus

Bending modulus

ISO 17818500 Mpa
Tensile strain

Tensile strain

Break

ISO 527-2>3.0 %
tensile strength

tensile strength

ISO 527-2245 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.8MPa,Unannealed

ISO 75-2/A240 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

3.00mm

0.40-0.70 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volume resistivity

Volume resistivity

IEC 600931E+14 ohms·cm
Surface resistivity

Surface resistivity

IEC 600931E+14 ohms
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.