LLDPE Trithene® TS 4016 Brazil Petroquimica

Bảng thông số kỹ thuật

optical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
turbidity

turbidity

50.0μm,Blown Film

ASTM D10039.0 %
gloss

gloss

60°,50.0μm,Blown Film

ASTM D245796
gloss

gloss

45°,50.0μm,Blown Film

ASTM D245763
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Friction coefficient

Friction coefficient

Itself - Dynamic,Blown Film

ASTM D18940.10
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190°C/2.16kg

ASTM D12381.6 g/10min
density

density

ASTM D15050.923 g/cm³
filmĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Secant modulus

Secant modulus

5%Secant,TD:50μm,Blown Film

ASTM D882110 MPa
Dart impact

Dart impact

50μm,Blown Film

ASTM D1709A160 g
elongation

elongation

TD:Break,50μm,Blown Film

ASTM D882780 %
elongation

elongation

MD:Break,50μm,Blown Film

ASTM D882460 %
tensile strength

tensile strength

TD:Break,50μm,Blown Film

ASTM D88222.0 MPa
tensile strength

tensile strength

MD:Break,50μm,Blown Film

ASTM D88225.0 MPa
Elmendorf tear strength

Elmendorf tear strength

TD:50μm,Blown Film

ASTM D1922530 g
Elmendorf tear strength

Elmendorf tear strength

MD:50μm,Blown Film

ASTM D1922350 g
Secant modulus

Secant modulus

5%Secant,MD:50μm,Blown Film

ASTM D882100 MPa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.