BOPP PPR-FT03-S Maoming Petrochemical

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Equal standard index

Equal standard index

Q/SH PRD254-2009(2012)96.7 %
fisheye

fisheye

0.4mm~0.8mm

Q/SH PRD254-2009(2012)1.0 个/1520cm2
fisheye

fisheye

≥0.8mm

Q/SH PRD254-2009(2012)0.7 个/1520cm2
turbidity

turbidity

Q/SH PRD254-2009(2012)0.7 %
Huangdu Index

Huangdu Index

Q/SH PRD254-2009(2012)-2.98
ash content

ash content

质量分数

Q/SH PRD254-2009(2012)0.013 %
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Nominal tensile fracture strain

Nominal tensile fracture strain

Q/SH PRD254-2009(2012)572 %
Tensile stress

Tensile stress

Q/SH PRD254-2009(2012)31.6 MPa
Tensile modulus

Tensile modulus

Q/SH PRD254-2009(2012)1294 MPa
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

Q/SHPRD254-2009(2012)3.1 g/10min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.