PE Teslin® SP 1000 PPG Industries, Inc.

Bảng thông số kỹ thuật

optical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Opacity

Opacity

ISO 247196 %
transmissivity

transmissivity

ASTM D10038.0 %
Whiteness

Whiteness

ASTME31380
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Brittle temperature

Brittle temperature

ASTM D746<-70.0 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

0.680 g/cm³
Shrinkage rate

Shrinkage rate

1.5 %
filmĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Secant modulus

Secant modulus

ASTM D8823.70 MPa
elongation

elongation

Break

ASTM D882750 %
Elmendorf tear strength

Elmendorf tear strength

MD

ASTM D1922140 g
consumption

consumption

ASTM D37765.90 m²/kg
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
brightness

brightness

ISO 247091 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.