VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

SAS Generic SAS Generic

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23°C

ISO 17915to35 kJ/m²
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

Yield,23°C

ISO 527-239.8to45.2 MPa
Bending modulus

Bending modulus

23°C

ISO 178850to2560 MPa
Tensile modulus

Tensile modulus

23°C

ISO 527-2750to2450 MPa
bending strength

bending strength

23°C

ISO 17823.0to75.0 MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.8MPa,Unannealed

ISO 75-2/A80.0to81.1 °C
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

MD

ISO 11359-27.0E-5到9.1E-5 cm/cm/°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

23°C

ISO 294-40.50to0.70 %
Melt Volume Flow Rate (MVR)

Melt Volume Flow Rate (MVR)

220°C/2.16kg

ISO 113319.7to20.6 cm³/10min
density

density

23°C

ISO 11831.06to1.07 g/cm³
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Rockwell hardness

Rockwell hardness

23°C

ISO 2039-251to108
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.