TPU-Capro Pearlthane® 11T80 Lubrizol Advanced Materials, Inc.

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
elongation

elongation

DIN 53504630 %
tear strength

tear strength

DIN 5351580 kN/m
tensile strength

tensile strength

DIN 5350450 MPa
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

ASTM D-39527 %
tensile strength

tensile strength

DIN 535045.00 MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

玻璃转化温度

ISO 11357-2-45 °C
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

Melting Temperature

ISO 11357-3176-186 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ISO 11831.16 g/cm³
water content

water content

MQSA44

Internal Method<0.10 %
Wear amount

Wear amount

DIN 5351620 mm³
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hardness (Shore A)

Hardness (Shore A)

ISO 86882
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.