PP HNR100 SSL SOUTH AFRICA

  • Đặc tính:
    Homopolymer
    Dòng chảy cao
    Độ cứng cao
    Với chu kỳ sản xuất nhanh
    Lưu lượng cao
    Độ cứng cao
    Homopolymer
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Phụ kiện phòng tắm

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

1.4 %
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

230℃,2.16kg

ISO 113312 g/10min
density

density

ISO 11830.91 g/cm³
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

23℃

ISO 180/1A3 kJ/m²
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23℃

ISO 179/1eU110 kJ/m²
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

0℃

ISO 179/1eU25 kJ/m²
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

-20℃

ISO 179/1eU14 kJ/m²
Tensile modulus

Tensile modulus

1mm/min

ISO 5271550 Mpa
Elongation at Break

Elongation at Break

50mm/min

ISO 527>50 %
elongation at yield

elongation at yield

50mm/min

ISO 5279 %
tensile strength

tensile strength

50mm/min

ISO 52736 Mpa
Ball Pressure Test

Ball Pressure Test

H358/30

ISO 2039-176 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

DSC

ISO 3146163 °C
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

10N

ISO 306155 °C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

0.45MPa

ISO 7585 °C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.8MPa

ISO 7554 °C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm