PA6 Ultramid® B3ZG6 BK30564 BASF SHANGHAI

  • Đặc tính:
    Chống dầu
    Chống va đập cao
    Độ cứng cao
    Sửa đổi tác động
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Lĩnh vực ô tô
    Ứng dụng công nghiệp
    Túi da
    Nhà ở

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

23°C

ISO 18016 kJ/m²
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

-30°C

ISO 1808.0 kJ/m²
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23°C

ISO 17915 kJ/m²
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

-30°C

ISO 1798.0 kJ/m²
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

Break,23°C

ISO 527-2150 Mpa
Tensile modulus

Tensile modulus

23°C

ISO 527-28800 Mpa
Bending modulus

Bending modulus

23°C

ISO 1787900 Mpa
Tensile strain

Tensile strain

Break,23°C

ISO 527-23.2 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

ISO 3146220 °C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.8MPa,Unannealed

ISO 75-2/A205 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Water absorption rate

Water absorption rate

Equilibrium,23°C,50%RH

ISO 622.0 %
Water absorption rate

Water absorption rate

Saturation,23°C

ISO 626.2 %
Melt Volume Flow Rate (MVR)

Melt Volume Flow Rate (MVR)

275°C/5.0kg

ISO 113325.0 cm3/10min
density

density

ISO 11831.33 g/cm³
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm