PC INFINO®  SC-1100R Samsung Cheil South Korea

  • Đặc tính:
    phổ quát
    Chịu nhiệt độ cao
    Trong suốt
    Chống cháy
    Độ nhớt trung bình
    Độ nhớt trung bình
    Thông thường bắn ra hình
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Ứng dụng công nghiệp
    Lĩnh vực điện
    Lĩnh vực điện tử
    Lĩnh vực ô tô
    Phụ tùng nội thất ô tô
    Phụ tùng ô tô bên ngoài
    Linh kiện công nghiệp
    Đối với phụ kiện công ngh
    Phụ tùng ô tô
    Linh kiện điện tử; Chứng

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

ASTM D638630 Kgf/cm2
bending strength

bending strength

2.8mm/min

ASTM D790920 Kgf/cm2
Bending modulus

Bending modulus

2.8mm/min

ASTM D79024000 Kgf/cm2
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

1/8

ASTM D25687 Kgf/cm2
Rockwell hardness

Rockwell hardness

ASTM D78577 M
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

0.45Mpa

ASTM D648138 °C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.8Mpa

ASTM D648125 °C
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ASTM D1525150 °C
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

UL 94V-2
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTM D7921.20
Water absorption rate

Water absorption rate

ASTM D5700.20 %
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

300℃,1.2kg

ASTM D123810 g/10min
Shrinkage rate

Shrinkage rate

ASTM D9550.5-0.7 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.