TPS+LLDPE Terraloy™ MB-10000A TEKNOR APEX USA

Bảng thông số kỹ thuật

thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

ASTM D3418125 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTM D7921.13 g/cm³
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

210°C/2.16kg

ASTM D12381.5 g/10min
Biobased content

Biobased content

<50.0
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dilution ratio - compared to linear low-density polyethylene (LLDPE)

Dilution ratio - compared to linear low-density polyethylene (LLDPE)

1:1
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.