PI, TS APICAL 300AV Kaneka Corporation

Bảng thông số kỹ thuật

flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Extreme Oxygen Index

Extreme Oxygen Index

ASTM D286338 %
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

0.075mm

UL 94V-0
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Friction coefficient

Friction coefficient

Itself - Static

ASTM D18940.50
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
RTI

RTI

0.75mm

UL 746200 °C
RTI Elec

RTI Elec

0.075mm

UL 746240 °C
specific heat

specific heat

ASTMC3511100 J/kg/°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Water absorption rate

Water absorption rate

24hr

ASTM D5702.9 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD

ASTM D9554E-03 %
density

density

ASTM D15051.42 g/cm³
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volume resistivity

Volume resistivity

ASTM D2578E+14 ohms·cm
Hot wire ignition

Hot wire ignition

0.0750mm

UL 746PLC 0 sec
Dissipation factor

Dissipation factor

1kHz

ASTM D1501.4E-03
Dielectric constant

Dielectric constant

1kHz

ASTM D1503.40
Dielectric strength

Dielectric strength

ASTM D149180 kV/mm
filmĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Elmendorf tear strength

Elmendorf tear strength

MD

ASTM D192224 g
elongation

elongation

Break

ASTM D88295 %
tensile strength

tensile strength

Break

ASTM D882241 MPa
Secant modulus

Secant modulus

ASTM D8823170 MPa
film thickness

film thickness

76 µm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.