Epoxy Thermoset Plastics 211 Thermoset, Lord Chemical Products

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

Yield

ASTM D63815.9 MPa
bending strength

bending strength

Yield

ASTM D79026.9 MPa
compressive strength

compressive strength

ASTM D69527.6 MPa
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Thermosetting components

Thermosetting components

Resin

按重量计算的混合比:1.0按容量计算的混合比:1.0
Thermosetting components

Thermosetting components

Hardener

按重量计算的混合比:1.0按容量计算的混合比:1.0
Thermosetting components

Thermosetting components

Demold Time(25°C)

240to480 min
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Apparent density

Apparent density

ASTM D18950.83 g/cm³
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreD

ASTM D224065
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.