AS(SAN) KIBISAN  PN-118L150 ZHENJIANG CHIMEI

  • Đặc tính:
    Chịu nhiệt độ cao
    Chống hóa chất
    Trong suốt
    Chống mài mòn
    Đặc tính: Kháng hóa chất
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    phim
  • Giấy chứng nhận:
    SGS
    MSDS

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Rockwell hardness

Rockwell hardness

ASTM D-78583 M
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

1/4〃

ASTM D-2561.8 kg.cm/cm
tensile strength

tensile strength

ASTM D-638730 kg/cm2
Bending modulus

Bending modulus

ASTM D-7903.6×104 kg/cm2
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

1/8"

ASTM D-2562.0 kg.cm/cm
bending strength

bending strength

ASTM D-7901030 kg/cm2
elongation

elongation

ASTM D-6383.0 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

Annealed

ASTM D-648101(214) ℃(℉)
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ASTM D-1525106(222) ℃(℉)
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

Unannealed

ASTM D-64892(198) ℃(℉)
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

200℃×5kg

ASTM D-12383.0 g/10min
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

File NO.E196075

1/16〃HB
density

density

ASTM D-7921.06 23/23℃
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

220℃×10kg

ISO 113328 g/10min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.