PP TIRIPRO®  K8003 FCFC TAIWAN

  • Đặc tính:
    Chống va đập cao
    Độ cứng cao
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Hộp nhựa
    Nắp chai
  • Giấy chứng nhận:
    UL
    SGS
    TDS
    Processing
    MSDS
    UL
    RoHS
    SVHC
    PSC
    FDA

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

23°C,3.18mm

ASTM D256NoBreak
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

-20°C,3.18mm

ASTM D25693 J/m
flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

1.5mm

UL 94HB
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

Yield,23°C

ASTM D63825.5 Mpa
elongation

elongation

Break,23°C

ASTM D638>200 %
Bending modulus

Bending modulus

23°C

ASTM D790A1080 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

0.45MPa,Unannealed,6.35mm

ASTM D648110 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD:23°C

Internal Method1.4-1.8 %
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

230°C/2.16kg

ASTM D12383.0 g/10min
density

density

ASTM D7920.900 g/cm³
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Rockwell hardness

Rockwell hardness

R-Sale,23°C

ASTM D78580
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm