PBT LONGLITE®  4815 NCB TAIWAN CHANGCHUN

  • Đặc tính:
    Gia cố sợi thủy tinh
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Lớp sợi

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
bending strength

bending strength

ASTM D790/ISO 1781420 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Bending modulus

Bending modulus

ASTM D790/ISO 17855000 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Rockwell hardness

Rockwell hardness

ASTM D785120
elongation

elongation

ASTM D638/ISO 5273.8 %
tensile strength

tensile strength

ASTM D638/ISO 527980 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

ASTM D256/ISO 1796.4 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

ASTM D696/ISO 113595.5 mm/mm.℃
Melting temperature

Melting temperature

225 ℃(℉)
Combustibility (rate)

Combustibility (rate)

UL 94V-0
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Water absorption rate

Water absorption rate

ASTM D570/ISO 620.03 %
density

density

ASTM D792/ISO 11831.48
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.