K(Q)胶 2G66 BASF GERMANY

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile modulus

Tensile modulus

ISO 527-2120 MPa
elongation at yield

elongation at yield

ISO 527-25 %
Shore hardness

Shore hardness

ISO 86884 A
bending strength

bending strength

ISO 1784 MPa
Bending modulus

Bending modulus

ISO 178140 MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ISO 30635
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

UL94HB
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ISO 11831.00 g/cm³
Melt Volume Flow Rate (MVR)

Melt Volume Flow Rate (MVR)

ISO 113313 cm³/10min
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dielectric strength

Dielectric strength

IEC 60243-1120 kV/mm
Surface resistivity

Surface resistivity

IEC 60093>10E14 Ω
Volume resistivity

Volume resistivity

IEC 60093>10E16 Ω.M
Dielectric constant

Dielectric constant

100Hz

IEC 602502.5
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm