MDPE Titanvene™ LL0214AA Lotte Chemical Titan (M) Sdn. Bhd.

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
bending strength

bending strength

Yield

ASTM D7909.81 MPa
elongation

elongation

Break

ASTM D638700 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

ISO 3146120 °C
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ISO 30694.0 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Environmental stress cracking resistance

Environmental stress cracking resistance

10%Igepal,F50

ASTM D1693B300 hr
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190°C/2.16kg

ISO 113314 g/10min
density

density

ISO 1183/D0.922 g/cm³
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.