PVC RMA 113/113F Ronald Mark Associates, Inc.

Bảng thông số kỹ thuật

Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Particle size distribution

Particle size distribution

相对粘度3(25°C)

ASTM D19211.65to1.71
Particle size distribution

Particle size distribution

Thru40mesh

ASTM D1921100 %
Particle size distribution

Particle size distribution

Thru200mesh

ASTM D1921<30 %
Intrinsic viscosity

Intrinsic viscosity

ASTM D12430.57to0.61
Vinyl acetate content

Vinyl acetate content

12.0to14.0 wt%
K-Value

K-Value

25°C

53.0
Apparent density

Apparent density

ASTM D18950.70to0.80 g/cm³
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volatile compounds

Volatile compounds

ASTM D3030<0.10 %
CAS Number

CAS Number

94766-13-9
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.