PP PPH-ED-012 Jinling Petrochemical

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
appearance

appearance

一级品

白色、无结块 -
purpose

purpose

一级品

挤出扁丝、注塑 -
Equal standard index

Equal standard index

一级品

96.0 %
machinabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Recommended processing temperature

Recommended processing temperature

一级品

180-240
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

一级品

0.50-2.0 g/10min
Apparent density

Apparent density

一级品

0.41 g/cm
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

Yield,一级品

31.5 MPa
Biochemical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
ash content

ash content

一级品

250 mg/kg
Chlorine content

Chlorine content

一级品

100 %
Volatile compounds

Volatile compounds

一级品

0.20 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.