VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

HDPE HD5420GA PETROCHINA DUSHANZI

  • Đặc tính:
    Dễ dàng xử lý
    Chống nứt căng thẳng
    Chống hóa chất
    Độ cứng cao
    Có khả năng chống nóng ch
    Dễ dàng xử lý
    cứng
    Trang chủ
    Chống căng thẳng môi trườ
    Chống ăn mòn hóa học.
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Thùng chứa
    Thích nghi với sản xuất t

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

GB/T1033质量指标|0.947-0.954 g/cm³
density

density

GB/T1033检验结果|0.9494 g/cm³
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

21.6kg

GB/T3682质量指标|1.5-2.5 g/10min
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

21.6kg

GB/T3682检验结果|1.9 g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile stress

Tensile stress

GB/T1040.2质量指标|≥23 Mpa
Tensile stress

Tensile stress

GB/T1040.2检验结果|27.3 Mpa
Particle size distribution

Particle size distribution

黑粒、色粒

GH/T 1451质量指标|≥40 kJ/m²
Particle size distribution

Particle size distribution

黑粒、色粒

GH/T 1451检验结果|0 kJ/m²
Particle size distribution

Particle size distribution

大粒合小粒

GH/T 1451质量指标|≥20 个/kg
Particle size distribution

Particle size distribution

大粒合小粒

GH/T 1451检验结果|0.09 个/kg
Bending modulus

Bending modulus

GB/T9341质量指标|≥900 Mpa
Bending modulus

Bending modulus

GB/T9341检验结果|1197 Mpa
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

GB/T1043.1质量指标|≥21 kJ/m²
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

GB/T1043.1检验结果|47 kJ/m²
elongation

elongation

Break

GB/T1040.2质量指标|≥600 %
elongation

elongation

Break

GB/T1040.2检验结果|847 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.