氟橡胶 DS2602 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

> 27.0 Mpa
elongation

elongation

Break

> 320 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

255 to 275 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

0.80 to 2.0 g/10 min
Volatile compounds

Volatile compounds

< 0.10 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dielectric constant

Dielectric constant

1 MHz

< 2.15
Dissipation factor

Dissipation factor

1 MHz

< 7.0E-4
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.