PET BG85 SINOPEC YIZHENG

  • Đặc tính:
    Độ bền cao
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Chai đóng gói axit cacbon
    Chai nước giải khát có ga

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
ash content

ash content

0.03 %
Diethylene glycol

Diethylene glycol

0.9 %
viscosity

viscosity

0.879 dl/g
Isopropanol (IPA) content/tolerance

Isopropanol (IPA) content/tolerance

1.8
Water absorption rate

Water absorption rate

0.01 %
Crystallization peak temperature

Crystallization peak temperature

54 %
Acetaldehyde content

Acetaldehyde content

0.8 mg/kg
Powder content

Powder content

30 mg/kg
Color number

Color number

L值

88.9
Color number

Color number

b值

-1.4
Terminal carboxyl content

Terminal carboxyl content

21 mol/t
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

248 °C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm