PA6 GFS 30 HS NATURAL EPSAN TURKEY

  • Đặc tính:
    Sợi thủy tinh gia cố
    30%
    đóng gói theo trọng lượng
    ổn định nhiệt

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

Break, 23℃

ISO 527-2170 to 190 MPa
Tensile modulus

Tensile modulus

23℃

ISO 527-28500 to 9500 MPa
Shore hardness

Shore hardness

支撐 D

ISO 86884 to 87
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23℃

ISO 179/1eA14 to 17 kJ/m²
bending strength

bending strength

23℃

ISO 178220 to 250 MPa
Bending modulus

Bending modulus

23℃

ISO 1787000 to 8000 MPa
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

23℃

ISO 180/1A14 to 17 kJ/m²
Tensile strain

Tensile strain

Break, 23℃

ISO 527-23.0 to 4.0 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.8 MPa, Unannealed

ISO 75-2/A200
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

0.45 MPa, Unannealed

ISO 75-2/B215
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

1.60 mm

UL 94HB
Melting temperature

Melting temperature

ISO 3146215 to 225
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ISO 306/B200
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
ash content

ash content

ISO 345129 to 31 %
Water absorption rate

Water absorption rate

Saturation, 23℃

ISO 620.20 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD: 3.00 mm

0.30
Shrinkage rate

Shrinkage rate

TD: 3.00 mm

ISO 294-40.50 %
density

density

ISO 11831.12 to 1.14 g/cm³
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.