ABS TAIRILAC®  AG15AB BK FORMOSA NINGBO

Bảng thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
characteristic

characteristic

高刚性
Color

Color

黑色
purpose

purpose

电器用品、文具等
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Rockwell hardness

Rockwell hardness

ASTM D785110
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

ASTM D256/ISO 17915 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Combustibility (rate)

Combustibility (rate)

UL 941.5mmHB
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

HDT

ASTM D648/ISO 7586 ℃(℉)
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

HDT

ASTM D648/ISO 7596 ℃(℉)
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTM D792/ISO 11831.05
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

ASTM D1238/ISO 113324 g/10min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm