POM Copolymer Ultraform® N 2320 U017 UNC Q600 BASF GERMANY

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23°C

ISO 1796.0 kJ/m²
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

-30°C

ISO 1796.0 kJ/m²
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

Yield,23°C

ISO 527-261.0 MPa
Tensile modulus

Tensile modulus

23°C

ISO 527-22600 MPa
Nominal tensile fracture strain

Nominal tensile fracture strain

23°C

ISO 527-2>50 %
Tensile strain

Tensile strain

Yield,23°C

ISO 527-211 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.8MPa,Unannealed

ISO 75-2/A90.0 °C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

0.45MPa,Unannealed

ISO 75-2/B150 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD

ISO 294-42.1 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

TD

ISO 294-42.1 %
Melt Volume Flow Rate (MVR)

Melt Volume Flow Rate (MVR)

190°C/2.16kg

ISO 11339.00 cm³/10min
density

density

ISO 11831.41 g/cm³
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.