Cellulose, Regenerated NatureFlex™ 30NVS Innovia Films Ltd.

Bảng thông số kỹ thuật

filmĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
consumption

consumption

29.9μm

Internal Method23.3 m²/kg
film thickness

film thickness

Internal Method29.9 µm
Water vapor permeability

Water vapor permeability

ASTME96360 g/m²/24hr
Oxygen permeability rate

Oxygen permeability rate

23°C,30μm,0.0%RH,湿

ASTMF19273.00 cm³/m²/24hr
Initial sealing temperature

Initial sealing temperature

30μm

90.0to200 °C
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
OptimumDeckleWidths

OptimumDeckleWidths

11001500
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.