SBS KRATON™  D1118E KRATON USA

  • Đặc tính:
    Chống oxy hóa
    Thời tiết kháng
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Chất kết dính
    Sơn phủ

Bảng thông số kỹ thuật

elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

300%Strain

ISO 371.20 Mpa
tensile strength

tensile strength

Yield

ISO 372.00 Mpa
elongation

elongation

Break

ISO 37600 %
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Antioxidants

Antioxidants

Internal Method0.15to0.40 %
Extractable content

Extractable content

Internal Method<1.0 %
Polystyrene content

Polystyrene content

Internal Method31to35 %
ash content

ash content

ES

ISO 2470.15to0.40 %
ash content

ash content

ESM

Internal Method2.5to5.0 %
ash content

ash content

ET

Internal Method0.20to0.40 %
Volatile compounds

Volatile compounds

Internal Method<0.30 %
Solution viscosity -25% Toluene

Solution viscosity -25% Toluene

25°C

Internal Method470to790 mPa·s
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA,10Sec

ISO 86874
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Content of diblock copolymer

Content of diblock copolymer

78 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.