LDPE HIPTEN® 21018A6 HIP PETROHEMIJA SERBIA

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

Break

ISO 527-214.0 MPa
tensile strength

tensile strength

Yield

ISO 527-210.0 MPa
Tensile strain

Tensile strain

Break

ISO 527-2600 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ISO 30696.0 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190°C/2.16kg

ISO 11332.0 g/10min
density

density

ISO 1183/D0.921 g/cm³
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreD

ISO 86846
filmĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Elmendorf tear strength

Elmendorf tear strength

MD:40.0μm

ASTM D1922135.1 kN/m
Dart impact

Dart impact

40μm

ASTM D1709A120 g
elongation

elongation

TD:Break,40μm

ISO 1184700 %
elongation

elongation

MD:Break,40μm

ISO 1184500 %
tensile strength

tensile strength

TD:Break,40μm

ISO 118418.0 MPa
tensile strength

tensile strength

MD:Break,40μm

ISO 118423.0 MPa
tensile strength

tensile strength

TD:Yield,40μm

ISO 118410.0 MPa
film thickness

film thickness

40 µm
Elmendorf tear strength

Elmendorf tear strength

TD:40.0μm

ASTM D1922173.7 kN/m
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.