Rubber 160 E Momentive Performance Materials Inc.

Bảng thông số kỹ thuật

elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tear strength

tear strength

ASTM D62442.0 kN/m
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

175°C,22hr

DIN 5351715 %
elongation

elongation

Break

DIN 53504630 %
tensile strength

tensile strength

DIN 5350411.0 MPa
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
shelf-life

shelf-life

13 wk
Post curing time

Post curing time

200°C

4.0 hr
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

DIN 534791.18 g/cm³
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA

DIN 5350560
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
sulfurization

sulfurization

175°C

10.0 min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.