PBT T401 Nanjing Hongrui

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTM D-7921.25
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Bending modulus

Bending modulus

ASTM D-7901500 MPa
tensile strength

tensile strength

Break

ASTM D-63838 MPa
bending strength

bending strength

Yield

ASTM D-79055 MPa
Rockwell hardness

Rockwell hardness

110
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

ASTM D-2505.0 KJ/m
elongation

elongation

Break

ASTM D-63830 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

0.45MPa

ASTM D-648120
Melting temperature

Melting temperature

220-225
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

UL 94HB
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

ASTM D-9550.013-0.024 mm/mm
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dielectric strength

Dielectric strength

ASTM D-14915 KV/mm
Surface resistivity

Surface resistivity

ASTM D-25710 Ω
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.