PVC Homopolymer VESTOLIT® P 1351 K VESTOLIT GmbH & Co. KG

Bảng thông số kỹ thuật

Tính chất vật lýĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Mật độ rõ ràng

Mật độ rõ ràng

ISO 600.30 g/cm³
K-giá trị

K-giá trị

ISO 1628-269.0
Giá trị nhớt

Giá trị nhớt

降低的粘度

ISO 1628120.0 ml/g
Giá trị pH

Giá trị pH

ISO 1060-26.0
Phân tích sàng

Phân tích sàng

ISO 1624<1.0 %
Hàm lượng nước

Hàm lượng nước

DIN 53715<0.30 %
Độ nhớt

Độ nhớt

--4,膏状

3.50 Pa·s
Độ nhớt

Độ nhớt

--5,膏状

3.50 Pa·s
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.