Rubber RTV-2 XP-592 Silicones, Inc.

Bảng thông số kỹ thuật

Cured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA

56to60
tensile strength

tensile strength

6.24to6.58 MPa
elongation

elongation

Break

210to250 %
tear strength

tear strength

26.3to33.3 kN/m
Uncured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Color

Color

Pot Life

60to120 min
Color

Color

--2

Clear/Transparent
Color

Color

--3

Clear/Transparent
Color

Color

粘度2

100 Pa·s
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
shelf-life

shelf-life

26 wk
Thermosetting mixed viscosity

Thermosetting mixed viscosity

ASTM D239340000to60000 cP
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

1.08 g/cm³
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.