TPE SE75 Hanwha Total

Bảng thông số kỹ thuật

thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Brittle temperature

Brittle temperature

ASTM D-746-60
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

25℃,70hr

ASTM D-39534 %
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tear strength

tear strength

ASTM D-62429.4 kN/m
elongation

elongation

Break

ASTM D-412380 %
tensile strength

tensile strength

Break

ASTM D-4126.86 MPa
Shore hardness, Shore A, 5 seconds

Shore hardness, Shore A, 5 seconds

ASTM D-224075
density

density

ASTM D-15050.950 g/cm³
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.