TPE Hytrel®  G4774 DUPONT USA

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
bending strength

bending strength

ASTM D-1052>1×10
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Water absorption rate

Water absorption rate

24hr

ASTM D-5702.5 %
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Rubbing modulus

Rubbing modulus

23℃

ASTM D-790117 Mpa
Elongation at Break

Elongation at Break

ASTM D-638275 %
Shore hardness

Shore hardness

ASTM D-224047
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

23℃

ASTM D-256不破裂 J/m
Elongation at Break

Elongation at Break

Break

ASTM D-63820.7 Mpa
Initial tear strength

Initial tear strength

ASTM D-100494 kN/m
tensile strength

tensile strength

10%伸长

ASTM D-6386.0 Mpa
tensile strength

tensile strength

5%伸长

ASTM D-6383.8 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ASTM D-1525174 °C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

@0.18Mpa

ASTM D-64845 °C
Melting temperature

Melting temperature

ASTM D-3418208 °C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

@0.5Mpa

ASTM D-64872 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

ASTM D-123811 g/10min
Taber abraser

Taber abraser

CS-17轮

ASTM D-104413 mg/1000rev
Taber abraser

Taber abraser

H 18轮

ASTM D-1044168 mg/1000rev
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm