TP, Unspecified C9 H-100 Qingdao Bater Chemical Co., Ltd.

Bảng thông số kỹ thuật

Filling analysisĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
MeltViscosity

MeltViscosity

200°C

ASTM D3236<150 mPa·s
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ASTME28100to110 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
ash content

ash content

Internal Method<0.0500 mPa·s
acid value

acid value

ASTM D974<0.10 MgKOH/g
Color

Color

ASTM D1544Max1#
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.