EP 332 DOW USA

  • Đặc tính:
    D
    E
    R
    332
    nhựa epoxy lỏng là một bisphenol A diglyceride có độ tinh khiết cao

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Storage period

Storage period

24
Epichlorohydrin content

Epichlorohydrin content

Dow最大值5 ppm
density

density

25℃

ASTM D-40521.16 g/ml
Water absorption rate

Water absorption rate

ASTM E-203最大值700 ppm
Hydrolyzable chlorine content

Hydrolyzable chlorine content

ASTM D-1726最大值300 ppm
viscosity

viscosity

25℃

ASTM D-4454000-6000 mPa.s
Epoxy content

Epoxy content

ASTM D-1652171-175 g/ep
Epoxy content

Epoxy content

百分比

ASTM D-165224.6-25.1 %
Color

Color

ASTM D-1209最大值75
Epoxy content

Epoxy content

ASTM D-16525710-5850 mmol/kg
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.