PVC HS-1000P SUZHOU HUASU

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Apparent density

Apparent density

≥0.50 g/cm
Stickiness

Stickiness

GB 3401-87107-117 ml/g
Biochemical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Content of vinyl chloride monomer (VCM)

Content of vinyl chloride monomer (VCM)

GB 4615-87≤10 ppm
Sieve residue

Sieve residue

0.063mm筛孔

GB 2916-87≥95 %
Sieve residue

Sieve residue

0.25mm筛孔

GB 2916-87≤5.0 %
Volatile compounds

Volatile compounds

包括水)含量

GB 2914-87≤0.50 %
Number of impurity particles

Number of impurity particles

GB 9348-88≤130
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.