Di (Nonyl, Decyl, Undecyl) Phthalate

Di (Nonyl, Decyl, Undecyl) Phthalate SynPlast™ DUP-E Geon Performance Solutions

Bảng thông số kỹ thuật

optical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Refractive index

Refractive index

25°C

1.4810
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
pour point

pour point

3 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
acid value

acid value

最小值

ASTM D346599.0 %
Viscosity Kanamatic

Viscosity Kanamatic

40°C

ASTM D44528.0 cSt
Viscosity Kanamatic

Viscosity Kanamatic

25°C

ASTM D44555.0 cSt
Color

Color

ASTM D120950
appearance

appearance

ASTM D2090清洁.干净
acid value

acid value

最大值

ASTM D10450.10 mgKOH/g
Water absorption rate

Water absorption rate

最大值

ASTM D15331000 ppm
molecular weight distribution

molecular weight distribution

474
density

density

ASTM D40520.943to0.949 g/cm³
Viscosity Kanamatic

Viscosity Kanamatic

蒸汽压力(200°C)

ASTM D4450.00203 MPa
Viscosity Kanamatic

Viscosity Kanamatic

100°C

ASTM D4455.10 cSt
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.